Dịch vụ xe du lịch Mũi Né 4,7,16,29,45 chuyên cho thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, limousine 9 dcar và 19 chỗ đời mới nhất đi Du lịch từ Mũi Né – Sài Gòn, Nha Trang, Mũi Né, Đà Lạt, Vũng Tàu, thuê xe tại các sân bay Cam Ranh, Tân Sơn Nhất, Cần thơ, Phú Quốc, đồng thời hợp đồng xe đi công tác, sự kiện, hội nghị, về quê, ăn cưới, thuê xe du lịch trọn gói. Là nơi tin tưởng.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né ở đâu ?
Văn phòng làm việc chính trụ sở tại phường hàm tiến Mũi Né, TP Phan Thiết, Tỉnh bình thuận, chúng tôi đã hoạt động nhiều năm qua không những mãng xe du lịch mà có sự kết hợp với mãng tour du lịch. Thường xuyên tổ chức tour trong nước cho nhiều đối tác và khách nước ngoài. Với đội ngũ kinh nghiệm lâu năm, xử lý nhiều vấn đề nhanh và chính xác.

Lý do tạo lên thương hiệu Dịch vụ xe du lịch Mũi Né
Thương hiệu công ty đã được nhiều khách hàng trong nước và quốc tế đánh giá cao bao nhiêu năm qua bằng chứng là thể hiện bằng những công việc cũng như sự hợp tác nhịp nhàng giữa khách hàng và công ty du lịch Mũi Né, mục tiêu làm sao đó đưa ra kết quả tốt nhất có thể khôn những hài lòng vừa ý hàng nghìn khách hàng mới cũng như khách hàng lâu năm từ đó ngày càng tạo vững niềm tin thương hiệu công ty du lịch lâu dài.

Cam kết chất lượng
Chúng tôi cam kết tất cả sản phẩm dịch vụ thuê xe du lịch Mũi Né Phan Thiết cung cấp đến khách hàng khẳng định chất lượng, an toàn, phù hợp từng nhu cầu của cá nhân đơn vị, đoàn thể. Chất lượng về con người có tay nghề, văn hóa. Chất lượng về xe du lịch va chương trình tour đồng nhất
Làm việc có hệ thống
Từng cán bộ nhân viên làm việc theo một hệ thống, quy trình cụ thể mà công ty đã sắp xếp phối hợp chặt chẽ để xử tất cả vấn đề khó khăn nhất của khách hàng
Cách làm việc theo hệ thống quy trình thể hiện sự chuyên nghiệp hơn và đảm bảo quá trình thực hiện xuyên suốt thời gian trao đổi thông tin liên tục.
Thường xuyên huấn luyện
Để nâng cao trình độ tay nghề và ý thức công việc, chúng tôi thường xuyên mở lớp đào tạo, huấn luyện nhầm tạo nếp làm việc thường xuyên được cập nhật hàng ngày cũng như tác phóng, thái độ vẫn dược duy trì, giữ vững.
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né của Localtouristmuine có dịch vụ nào ?
Ngoài ra Thuê xe Sài Gòn La Gi và tổ chức tour du lịch bên cạnh đó chúng tôi có thuê xe jeep, gia hạn visa, vé máy bay, thuê xe máy, đại lý vé máy bay, vé xe lửa và limousine, tư vấn tài chính, bất động sản

Thuê xe du lịch
Thuê xe trọn gói
Thuê xe hợp đồng theo ngày, tháng
Thuê xe tự lái
Thuê xe có lái
Thuê xe theo giờ
Thuê xe ngắn hạn
Thuê xe dài hạn
Tổ chức tour
Chúng tôi thường xuyên nhận khách ghép, tour du lịch nội địa các tỉnh lân cận theo chương trình của công ty có thông báo ngày giờ cụ thể Và tổ chức tour sự kiện, team bulding cho các công ty lữ hành
Gia hạn Visa
Dịch vụ phụ kèm gia hạn visa nhiều nước trên thế giới như: Anh, pháp, Mỹ, Đức, Phần Lan…. cho khách nước ngoài, làm visa cho người việc nam đi nước ngoài cũng như tư vấn pháp lý vấn đề liên quan xuất nhập cảnh
Bảng giá Dịch vụ xe du lịch Mũi Né như thế nào?
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Hồ Chí Minh
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
HỒ CHÍ MINH | |||||
Hồ Chí Minh
q1,2,3,4,5,6,7,8,9, 10,….. |
1.5 tr | 1,7 tr | 2,0 tr | 4,5 tr | 6,5 tr |
Nhà bè | 1.6 tr | 1,8 tr | 2,1 tr | 4,7 tr | 7,0 tr |
Củ chi | 1,9 tr | 2,1 tr | 2,5 tr | 5,5 tr | 7,5 tr |
Hóc môn | 1,8 | 2,0 tr | 2,4 tr | 5,3 tr | 7,3 tr |
Bình Chánh | 1.7 tr | 1,9 tr | 221 tr | 5,0 tr | 7.0 tr |
-
Bảng giá Thuê xe du lịch đi Vũng tàu
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÀ RỊA VŨNG TÀU |
|||||
Vũng Tàu | 1.5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Xuyên Mộc | 1.6 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 3,7 tr | 6,0 tr |
Bà Rịa | 1.3 tr | 1,5 tr | 2,1 tr | 3,2 tr | 5.0 tr |
Ngãi Giao, Châu Đức | 1.4 tr | 1,6 tr | 2,1 tr | 3,2 tr | 5,5 tr |
Đất Đỏ | 1.4 tr | 1,6 tr | 2,1 tr | 3,2 tr | 5,5 tr |
Long Điền | 1.4 tr | 1,6 tr | 2,1 tr | 3,2 tr | 5,8 tr |
Tân Thành | 1.3 tr | 1,5 tr | 2,0 tr | 3,0 tr | 4,5 tr |
Vũng Tàu – Long Hải | 2.6 tr | 2.8 tr | 3.3 tr | 5.0 tr | 6.5 tr |
Vũng Tàu – Hồ Tràm | 3.0 tr | 3.2 tr | 3.8 tr | 5.7 tr | 7.0 tr |
Long Hải – Dinh Cô | 1.5 tr | 1.7 tr | 2.2 tr | 3.5 tr | 5.5 tr |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm | 1.3 tr | 1.5 tr | 2.0 tr | 3.0 tr | 5.5 tr |
Hồ Tràm | 1.6 tr | 1.8 tr | 2.5 tr | 3.7 tr | 5.5 tr |
Bình Châu | 1.7 tr | 1.9 tr | 2.6 tr | 3.8 tr | 5.5 tr |
Hồ Cốc | 1.6 tr | 1.8 tr | 2.5 tr | 3.7 tr | 5.5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bình Dương
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÌNH DƯƠNG |
|||||
Bến Cát | 1.1 tr | 1,3 tr | 1,8 tr | 3,2 tr | 5,0 tr |
Dầu Tiếng | 1.3 tr | 1,5 tr | 2,0 tr | 3,3 tr | 6,0 tr |
Dĩ An | 1.1 tr | 1,3 tr | 1,8 tr | 2,8 tr | 5,0 tr |
Phú Giáo | 1.3 tr | 1,5 tr | 2,0 tr | 3,3 tr | 5,0 tr |
Tân Uyên | 1.3 tr | 1,5 tr | 2,0 tr | 3,2 tr | 5,0 tr |
Thủ Dầu Một | 1.1 tr | 1,3 tr | 1,8 tr | 2,8 tr | 5,0 tr |
Thuận An | 1.1 tr | 1,3 tr | 1,8 tr | 2,8 tr | 5,0 tr |
KCN Vsip 1 & Vsip2 | 1.1 tr | 1.3 tr | 1.8 tr | 2.8 tr | 5.4 tr |
Thành phố mới Bình Dương | 1.1 tr | 1.3 tr | 1.8 tr | 2.8 tr | 5,0 tr |
KDL Thủy Châu | 1.1 tr | 1.3 tr | 1.8 tr | 2.8 tr | 5.0 tr |
KDL Đại Nam | 1.2 tr | 1.4 tr | 1.9 tr | 2.9 tr | 5.0 tr |
Bàu Bàng | 1.3 tr | 1.5 tr | 2.0 tr | 3.2 tr | 5.5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bình Phước
Tên thành
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÌNH PHƯỚC |
|||||
Bình Long | 1.6 tr | 1,8 tr | 2,6 tr | 3,9 tr | 5,5 tr |
Bù Đăng | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,8 tr | 4,1 tr | 6,0 tr |
Bù Đốp | 1.9 tr | 2,1 tr | 2,9 tr | 4,2 tr | 6,4 tr |
Bù Gia Mập | 2.1 tr | 2,3 tr | 3,2 tr | 4,5 tr | 7,0 tr |
Đồng Phú | 1.6 tr | 1,8 tr | 2,6 tr | 3,9 tr | 6,5 tr |
Đồng Xoài | 1.6 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 3,8 tr | 5,5 tr |
Hớn Quản | 1..8 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 3,8 tr | 5,5 tr |
Lộc Ninh | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,6 tr | 3,9 tr | 5,8 tr |
Phước Long | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,8 tr | 4,1 tr | 5,5 tr |
Chơn Thành | 1.5 tr | 1,7 tr | 2,5 tr | 3,8 tr | 5,5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bình Thuận
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BÌNH THUẬN | |||||
Bắc Bình | 2.5 tr | 2,7 tr | 3,7 tr | 5,2 tr | 7,0 tr |
Đức Linh | 2.7 tr | 2,9 tr | 2,7 tr | 3,6 tr | 6.0 tr |
Hàm Tân | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,7 tr | 4,0 tr | 6,0 tr |
Hàm Thuận Bắc | 2.3 tr | 2,5 tr | 3,5 tr | 4,5 | 6,5 tr |
Hàm Thuận Nam | 2.0 tr | 2,2 tr | 3,4 tr | 4.5 tr | 6,5 tr |
La Gi | 1.9 tr | 2,1 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 6,5 tr |
Phan Thiết | 2.1 tr | 2,3 tr | 3,2 tr | 4,5 tr | 7,0 tr |
Tánh Linh | 1.9 tr | 2,1 tr | 3,0 tr | 4,1 tr | 6,5 tr |
Tuy Phong | 2.6 tr | 2,8 tr | 3,8 tr | 5,4 tr | 7,0 tr |
Mũi Né | 3.3 tr | 3.4 tr | 4.5 tr | 6.5 tr | 7.0 tr |
Dinh Thầy Thím | 1.9 tr | 2.1 tr | 3.0 tr | 4.5 tr | 6.5 tr |
Coco Beach | 2.9 tr | 3.1 tr | 3.8 tr | 4.5 tr | 7.5 tr |
Đức Mẹ Tà Pao | 2.0 tr | 2.2 tr | 2.9 tr | 4.5 tr | 7.0 tr |
Cổ Thạch | 2.8 tr | 3.0 tr | 4.0 tr | 5.9 tr | 8.5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bến Tre
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BẾN TRE |
|||||
Ba Tri | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Bến Tre | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,1 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Bình Đại | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Châu Thành | 1,4 tr | 1,6 tr | 2,1 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Chợ Lách | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Giồng Trôm | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Mỏ Cày Bắc | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Mỏ Cày Nam | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,2 tr | 3,5tr | 5,5 tr |
Thạnh Phú | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,5 tr | 3,9 tr | 7,0 tr |
Cồn Phụng | 1,7 tr | 1.7 tr | 2.2 tr | 3.5 tr | 6,5 tr |
KLD Lan Vương | 1,4 tr | 1.6 tr | 2.1 tr | 3.4 tr | 6.5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Cà Mau
Tên thành phố quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
CÀ MAU |
|||||
Cần Đước | 3,0 tr | 3,2 tr | 3,7 tr | 5,7 tr | 8,0 tr |
Đầm Dơi | 3,2 tr | 3,2 tr | 3,7 tr | 5,7 tr | 8,0 tr |
Năm Căn | 3,3 tr | 3,5 tr | 4,0 tr | 6,0 tr | 8,5 tr |
Ngọc Hiền | 3,3 tr | 3,5 tr | 4,0 tr | 6,0 tr | 8,0 tr |
Phú Tân | 3,3 tr | 3,5 tr | 4,0 tr | 6,0 tr | 8,0 tr |
Thới Bình | 2,8 tr | 3,0 tr | 3,5 tr | 5,5 tr | 7,0 tr |
Trần Văn Thời | 3,0 tr | 3,2 tr | 3,7 tr | 5,7 tr | 7,5 tr |
U Minh | 3,2 tr | 3,4 tr | 4,0 tr | 6,0 tr | 7,0 tr |
Cà Mau | 2,9 tr | 3,1 tr | 3,5 tr | 5,5 tr | 6,5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Cần Thơ
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
CẦN THƠ | |||||
Bình Thuỷ | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 6,5 tr |
Cái Răng | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 6,5 tr |
Cờ Đỏ | 2.2 tr | 2,4 tr | 3,4 tr | 4,1 tr | 7,0 tr |
Ninh Kiều | 1.8 tr | 2,0 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 6,5 tr |
Ô Môn | 2.0 tr | 2,2 tr | 3,2 tr | 3,9 tr | 6,5 tr |
Phong Điền | 1.9 tr | 2,1 tr | 3,1tr | 3,8 tr | 6,5 tr |
Thốt Nốt | 2.0 tr | 2,2 tr | 3,2 tr | 3,9 tr | 6,5 tr |
Thới Lai | 2.2 tr | 2,4 tr | 3,4 tr | 4,1 tr | 5,1 tr |
Vĩnh Thạnh | 2.2tr | 2,4 tr | 3,4 tr | 4,1 tr | 7,0 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Bạc Liêu
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
BẠC LIÊU | |||||
Bạc Liêu | 2,7 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 5,1 tr | 7,0 tr |
Đông Hải | 2,9 tr | 3,1 tr | 4,0 tr | 5,4 tr | 7,5 tr |
Gia Rai | 2,9 tr | 3,1 tr | 4,0 tr | 5,4 tr | 7,5 tr |
Hoà Bình | 2,9 tr | 3,1 tr | 4,0 tr | 5,4 tr | 7,5 tr |
Hồng Dân | 2,7 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 5,1 tr | 7,0 tr |
Phước Long | 2,7 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 5,1 | 7,0 tr |
Vĩnh Lợi | 2,7 tr | 2,9 tr | 3,7 tr | 5,1 tr | 7,1 tr |
Cha Diệp – Tp Bạc Liêu | 3,2 tr | 3.4 tr | 4.2 tr | 6.2 tr | 8.0 tr |
Cha Diệp – Mẹ Nam Hải | 3,3 tr | 3.5 tr | 4.4 tr | 6.4 tr | 6.7 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đăk lăk
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
ĐĂK LĂK | |||||
Buôn Đôn | 3,7 tr | 3,9 tr | 5,0 tr | 6,6 tr | 8,0 tr |
Buôn Hồ | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 6,9 tr | 8,5 tr |
Buôn Ma Thuột | 3,5 tr | 3,7 tr | 4,8 tr | 6,4 tr | 7,7 tr |
Cư Kuin | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 6,9 tr | 9,0 tr |
Cư M’gar | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 6,9 tr | 9,0 tr |
Ea H’leo | 3,7 tr | 4,9 tr | 6,4 tr | 8,3 tr | 11 tr |
Ea Kar | 4,1 tr | 4,3 tr | 5,6 tr | 7,2 tr | 10 tr |
Ea Súp | 4,1 tr | 4,3 tr | 5,6 tr | 7,2 tr | 9,5 tr |
Krong Ana | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 6,9 tr | 8,3 tr |
Krong Bông | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 6,9 tr | 9,5 tr |
Krong Buk | 4,1 tr | 4,3 tr | 5,6 tr | 7,2 tr | 10 tr |
Krong Năng | 4,1 tr | 4,3 tr | 5,6 tr | 7,2 tr | 10 tr |
Krong Păk | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 6,9 tr | 9,5 tr |
Lắk | 3,5 tr | 3,7 tr | 4,8 tr | 6,4 tr | 9,0 tr |
M’Đrăk | 4,2 tr | 4,7tr | 6,1 tr | 7,9 tr | 10,5 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đăk Nông
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
ĐĂK NÔNG | |||||
Cư Jut | 3,2 tr | 3,5 tr | 4,5 tr | 5,9 tr | 9,0 tr |
Đăk Glong | 2,6 tr | 2,8 tr | 3,7 tr | 5,2 tr | 10 tr |
Đăk Mil | 2,9 tr | 3,1 tr | 4,1 tr | 5,5 tr | 10 tr |
Đăk R’lập | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,5 tr | 5,0 tr | 7,1 tr |
Đăk Song | 2,7 tr | 2,9 tr | 3,8 tr | 5,3 tr | 7,1 tr |
Gia Ngĩa | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,5 tr | 5,0 tr | 6,1 tr |
Krong Nô | 3,1 tr | 3,3 tr | 4,3 tr | 5,7 tr | 6,8 tr |
Tuy Đức | 2,5 tr | 2,7 tr | 3,6 tr | 5,1 tr | 6,2 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Đồng Nai
Tên thành phố
quận/huyện/ |
xe chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
ĐỒNG NAI |
|||||
Biên Hoà | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 5,0 tr |
Cẩm Mỹ | 1,6 tr | 1,8 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 5,5 tr |
Định Quán | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,6 tr | 3,3 tr | 5,5 tr |
Long Khánh | 1,6 tr | 1,8 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 6,0 tr |
Long Thành | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 3,0 tr |
Nhơn Trạch | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 4,5 tr |
Tân Phú | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,4 tr | 3,2 tr | 4,5 tr |
Thống Nhất | 1,3 tr | 1,5 tr | 1,9 tr | 3,0 tr | 4,5 tr |
Trảng Bom | 1,3 tr | 1,5 tr | 1,9 tr | 3,0 tr | 4,5 tr |
Vĩnh Cữu | 1,4 tr | 1,6 tr | 2,0 tr | 3,0 tr | 4,5 tr |
Xuân Lộc | 1,6 tr | 1,8 tr | 2,4 tr | 3,1 tr | 4, tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Thuê xe du lịch đi Đồng Tháp
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
Đồng Tháp |
|||||
Cao Lãnh | 1,8 tr | 2,0 tr | 2,8 tr | 3,5 tr | 5,5 tr |
Châu Thành | 1,6 tr | 1,8 tr | 2,6 tr | 3,3 tr | 5,5 tr |
Hồng Ngự | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 5,5 tr |
Lai Vung | 1,8 tr | 2,0 tr | 2,8 tr | 3,5 tr | 5,8 tr |
Lấp Vò | 1,9 tr | 2,1 tr | 2,9 tr | 3,6 tr | 5,8 tr |
Sa Đéc | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,4 tr | 5,8 tr |
Tam Nông | 1,7 tr | 2,0 tr | 2,8 tr | 3,5 tr | 5,9 tr |
Tân Hồng | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 6,1 tr |
Thành Bình | 1,9 tr | 2,1 tr | 2,9 tr | 3,6 tr | 6,0 tr |
Tháp Mười | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,5 tr | 3,2 tr | 5,6 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Gia Lai
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
Gia Lai |
|||||
An Khê | 5,7 tr | 5,9 tr | 7,7 tr | 10 tr | 12 tr |
Ayun Pa | 4,9 tr | 5,1tr | 6,6 tr | 8,6 tr | 10,3 tr |
Chư Păh | 5,5 tr | 5,7 tr | 7,5 tr | 9,8 tr | 11,8 tr |
Chư Prong | 5,1 tr | 5,3 tr | 6,8 tr | 8,8 tr | 10,5 tr |
Chư Pưh | 5,1 tr | 5,3 tr | 6,8 tr | 8,8 tr | 10,5 tr |
Chư Sê | 5,1 tr | 5,3 tr | 6,8 tr | 8,8 tr | 10,5 tr |
Đăk Pơ | 5,7 tr | 5,9 tr | 7,7 tr | 10 tr | 12 tr |
Đăk Đoa | 5,5 tr | 5,7 tr | 7,5tr | 9,8 tr | 11,8 tr |
Đức Cơ | 5,1 tr | 5,3 tr | 6,8 tr | 8,8 tr | 10,5 tr |
La Grai | 5,5 tr | 5,7 tr | 7,5 tr | 9,8 tr | 11,8 tr |
La Pa | 4,9 tr | 5,1 tr | 6,6 tr | 8,6 tr | 10,3 tr |
Kbang | 5,9 tr | 6,1 tr | 7,9 tr | 10,4 tr | 12,4 tr |
Kông Chro | 5,3 tr | 5,5 tr | 7,2 tr | 9,3 tr | 11,2 tr |
Krong Pa | 5,1 tr | 5,3 tr | 6,8 tr | 8,8 tr | 10,5 tr |
Mang Yang | 5, 7tr | 5,9 tr | 7,7 tr | 10 tr | 12 tr |
Phú Thiện | 5,1 tr | 5,3 tr | 6,8 tr | 8,8 tr | 10,5 tr |
Pleiku | 5,5 tr | 5,7 tr | 7,4 tr | 9,7 tr | 11,6 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Hậu Giang
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
HẬU GIANG | |||||
Châu Thành | 1,8 tr | 2,0 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 6,4 tr |
Châu Thành A | 1,8 tr | 2,0 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 65,4 tr |
Long Mỹ | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,1 tr | 3,9 tr | 6,6 tr |
Ngã Bảy | 1,9 tr | 2,1 tr | 3,1 tr | 3,8 tr | 6,5 tr |
Phụng Hiệp | 1,9 tr | 2,1 tr | 3,1 tr | 3,8 tr | 6,5 tr |
Vị Thanh | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,1 tr | 3,9 tr | 6,6 tr |
Vị Thuỷ | 2,0 tr | 2,2tr | 3,1 btr | 3,9 tr | 6,6 tr |
-
Công ty xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Khánh Hòa
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
Khánh Hòa |
|||||
Cam Lâm | 4,0 tr | 4,2 tr | 5,4 tr | 7,1 tr | 10 tr |
Cam Ranh | 3,8 tr | 4,0 tr | 5,2 tr | 6,9 tr | 10 tr |
Diên Khánh | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 7,0 tr | 9,5 tr |
Khánh Sơn | 3,9 tr | 4,1 tr | 5,3 tr | 7,0 tr | 9,5 tr |
Khánh Vĩnh | 4,0 tr | 4,2 tr | 5,4 tr | 7,1 tr | 9,5 tr |
Nha Trang | 4,3 tr | 4,5 tr | 5,8 tr | 7,6 tr | 10 tr |
Ninh Hoà | 4,3 tr | 4,5 tr | 5,8 tr | 7,6 tr | 10 tr |
Vạn Ninh | 4,3 tr | 5,0 tr | 6,5 tr | 8,4 tr | 11 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Kiên Giang
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
KIÊN GIANG | |||||
An Biên | 2,5 tr | 2,7 tr | 3,6 tr | 4,7 tr | 6,6 tr |
An Minh | 2,6 tr | 2,8 tr | 3,6 tr | 4,8 tr | 6,7 tr |
Châu Thành | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,5 tr | 4,6 tr | 6,5 tr |
Giang Thành | 2,8 tr | 3,0 tr | 3,8 tr | 5,2 tr | 8,2 tr |
Giông Riềng | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,5 tr | 4,6 tr | 8,5 tr |
Gò Quao | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,5 tr | 4,6 tr | 8,5 tr |
Hà Tiên | 2,9 tr | 3,1 tr | 4,0 tr | 5,6 tr | 8,6 tr |
Hòn Đất | 2,8 tr | 2,8 tr | 3,7 tr | 4,8 tr | 7,7 tr |
Kiên Lương | 2,8 tr | 3,0 tr | 3,8 tr | 5,2 tr | 7,2 tr |
Rạch Giá | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,5 tr | 4,6 tr | 6,5 tr |
Tân Hiệp | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 4,2 tr | 6,0 tr |
U Minh Thượng | 2,8 tr | 3,0 tr | 3,8 tr | 4,8 tr | 7,7 tr |
Vĩnh Thuận | 2,9 tr | 3,1 tr | 4,1 tr | 5,6 tr | 8,6 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Kon Tum
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
4 chỗ |
KON TUM | |||||
Đăk Tô | 6, 7 tr | 6,9 tr | 9,0 tr | 11,7 tr | 14,1 tr |
Kon Plông | 6,7 tr | 6,9 tr | 9,0 tr | 11,7 tr | 14,1 tr |
Kon Rẫy | 6,7 tr | 6,9 tr | 9,0 tr | 11,7 tr | 14,1 tr |
Kon Tum | 6,4 tr | 6,6 tr | 8,7 tr | 11,4 tr | 13,8 tr |
Ngọc Hồi | 6,7 tr | 6,9 tr | 9,0 tr | 11,7 tr | 14,1 tr |
Sa Thầy | 6,5 tr | 6,7 tr | 8,8 tr | 11,5 tr | 13,9 tr |
Tu Mơ Rông | 7,2 tr | 7,4 tr | 9,5 tr | 13 tr | 14,9 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Long An
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
|
Long An | ||||||
Bến Lức | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,9 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | |
Cần Đước | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,9 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | |
Cần Giuộc | 1,1 tr | 1,3 tr | 1,8 tr | 2,9 tr | 3,6 tr | |
Châu Thành | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,0 tr | 3,2 tr | 3,7 tr | |
Đức Hoà | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,3 tr | |
Đức Huệ | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,8 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | |
Kiến Tường | 1,6 tr | 1,8 tr | 2,3 tr | 3,5 tr | 4,0 tr | |
Mộc Hoá | 1,6 tr | 1,8 tr | 2.3 tr | 3,5 tr | 4,0 tr | |
Tân An | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,9 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | |
Tân Hưng | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,4 tr | 3,6 tr | 4,2 tr | |
Tân Thạnh | 1,4 tr | 1,6 tr | 2,0 tr | 3,1 tr | 3,6 tr | |
Tân Trụ | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,9 tr | 2,8 tr | 3,4 tr | |
Thạnh Hoá | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,0 tr | 2,9 tr | 3,5 tr | |
Thủ Thừa | 1,2 tr | 1,4 tr | 1,9 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | |
Vĩnh Hưng | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,4 tr | 3,5 tr | 4,2 tr | |
|
||||||
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | |
LÂM ĐỒNG | ||||||
Bảo Lâm | 2,3 tr | 2,5 tr | 2,9 tr | 4,2 tr | 5,1 tr | |
Bảo Lộc | 2,3 tr | 2,5 tr | 2,9 tr | 4,2 tr | 5,1 tr | |
Cát Tiên | 2,2 tr | 2,4 tr | 2,8 tr | 4,1 tr | 5,2 tr | |
Di Linh | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,0 tr | 4,3 tr | 5,2 tr | |
Đà Lạt | 3,1 tr | 3,3 tr | 3,9 tr | 5,5 tr | 6,2 tr | |
Đạ Hoai | 1,9 tr | 2,1 tr | 2,5 tr | 3,6 tr | 4,3 tr | |
Đạ Tèh | 2,0 tr | 2,2 tr | 2,6 tr | 3,7 tr | 4,4 tr | |
Đam Rông | 3,4 tr | 3,6 tr | 4,0 tr | 6,0 tr | 7,2 tr | |
Đơn Dương | 3,0 tr | 3,2 tr | 3,8 tr | 5,4 tr | 6,1 | |
Đức Trọng | 2,9 tr | 3,1 tr | 3,7 tr | 5,2 tr | 5,9 tr | |
Lạc Dương | 3,2 tr | 3,4 tr | 3,8 tr tr | 5,6 tr | 6,3 tr | |
Lâm Hà | 2,9 tr | 3,1 tr | 3,7 tr | 5,3 tr | 6,0 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Ninh Thuận
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
NINH THUẬN | |||||
Bác Ái | 3,8 tr | 4,0 tr | 5,2 tr | 6,7 tr | 8,1 tr |
Ninh Hải | 3,8 tr | 4,0 tr | 5,2 tr | 6,7 tr | 8,1 tr |
Ninh Phước | 3,7 tr | 3,9 tr | 5,1 tr | 6,6 tr | 8,0 tr |
Ninh Sơn | 3,8 tr | 4,0 tr | 5,2 tr | 6,7 tr | 8,1 tr |
Phan Rang | 3,7 tr | 3,9 tr | 5,1 tr | 6,6 tr | 8,0 tr |
Thuận Bắc | 3,8 tr | 4,0 tr | 5,2 tr | 6,7 tr | 8,1 tr |
Thuận Nam | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,2 tr | 4,0 tr | 4,8 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Sóc Trăng
Tên thành phố quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
||
SÓC TRĂNG | |||||||
Châu Thành | 2,1 tr | 2,3 tr | 3,1 tr | 3,9 tr | 5,7 tr | ||
Cù Lao Dung | 2,1 tr | 2,3 tr | 3,1 tr | 3,9 tr | 5,7 tr | ||
Kế Sách | 2,1 tr | 2,3 tr | 3,1 tr | 3,9 tr | 5,7 tr | ||
Long Phú | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Mỹ Tú | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Mỹ Xuyên | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Ngã Năm | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Sóc Trăng | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Thạnh Trị | 2,3 tr | 2,5 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Trần Đề | 2,3 tr | 2,5 tr | 3,3 tr | 4,1 tr | 5,9 tr | ||
Vĩnh Châu | 2,4 tr | 2,6 tr | 3,4 tr | 4,2 tr | 6,0 tr | ||
|
|||||||
Tên thành phố quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ | ||
Tiền Giang | |||||||
Cai Lậy | 1,4 tr | 1,6 tr | 2,4 tr | 2,8 tr | 5,5 tr | ||
Cái Bè | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,5 tr | 2,9 tr | 5,6 tr | ||
Châu Thành | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,3 tr | 2,7 tr | 5,4 tr | ||
Chợ Gạo | 1,4 tr | 1,6 tr | 2,4 tr | 2,8 tr | 5,5 tr | ||
Gò Công | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,3 tr | 2,7 tr | 5,4 tr | ||
Gò Công Đông | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,3 tr | 2,7 tr | 5,4 tr | ||
Gò Công Tây | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,5 tr | 2,9 tr | 5,6 tr | ||
Mỹ Tho | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,5 tr | 2,9 tr | 5,6 tr | ||
Tân Phước Đông | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,3 tr | 2,7 tr | 5,4 tr | ||
Tân Phước | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,3 tr | 2,7 tr | 5,4 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Trà Vinh
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
29 chỗ |
TRÀ VINH | |||||
Cầu Kè | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,2 tr | 4,2 tr | 6,0 tr |
Cầu Ngang | 2,1 tr | 2,3 tr | 3,1 tr | 4,1 tr | 6,9 tr |
Châu Thành | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,8 tr | 5,5 tr |
Duyên Hải | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,2 tr | 4,2 tr | 6,0 tr |
Tiểu Cần | 2,1 tr | 2,3 tr | 3,1 tr | 4,1 tr | 6,9 tr |
Trà Cú | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,2 tr | 4,2 tr | 65,0 tr |
Càng Long | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,8 tr | 5,5 tr |
Trà Vinh | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,8 tr | 5,5 tr |
|
|||||
Tên thành phố
quận/huyện/ |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 29 chỗ | 45 chỗ |
Tay Ninh | |||||
Bến Cầu | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,2 tr | 2,8 tr | 5,3 tr |
Châu Thành | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 53,5 tr |
Dương Minh Châu | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 5,5 tr |
Gò Dầu | 1,3 tr | 1,5 tr | 2,2 tr | 2,8 tr | 5,3 tr |
Hoà Thành | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 5,5 tr |
Tân Biên | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,6 tr | 3,2 tr | 5,7 tr |
Tân Châu | 1,6 tr | 1,8 tr | 2,5 tr | 3,1 tr | 5,6 tr |
Tây Ninh | 1,5 tr | 1,7 tr | 2,4 tr | 3,0 tr | 5,5 tr |
Trảng Bàng | 1,3 tr | 1,4 tr | 2,1 tr | 2,7 tr | 5,2 tr |
-
Dịch vụ xe du lịch Mũi Né – Bảng giá Thuê xe du lịch đi Vĩnh Long
Tên thành phố, quận/huyện/ thị xã |
4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
VĨNH LONG | |||||
Bình Tân | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 5,4 tr |
Long Hồ | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,4 tr | 5,3 tr |
Mang Thít | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 5,4 tr |
Tam Bình | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 5,4 tr |
Trà Ôn | 2,2 tr | 2,4 tr | 3,3 tr | 3,9 tr | 5,7 tr |
Vĩnh Long | 1,7 tr | 1,9 tr | 2,7 tr | 3,4 tr | 5,4 tr |
Bình Minh | 1,9 tr | 2,1 tr | 2,9 tr | 3,6 tr | 5,4 tr |
Vũng Liêm | 2,0 tr | 2,2 tr | 3,0 tr | 3,7 tr | 5,4 tr |
Đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nguyên liệu không phụ thu thêm bất kỳ |
ĐẶT XE NGAY BÂY GIỜ>>> BOOKING <<< |
Thông tin tour du lịch
Tour Mũi Né Đà Lạt 3 ngày 2 đêm
Tour Cần Thơ Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm
Tour Sài Gòn Đà Lạt 2 ngày 1 đêm
Tour Sài Gòn Phan Thiết ngày 2 ngày 1 đêm
Tour Sài Gòn Phan Thiết 3 ngày 2 đêm
Tour Mũi Né Sài Gòn củ Chi 2 ngày 1 đêm

Những thông tin hữu ích
Thuê xe du lịch Mũi Né Phan Thiết

Thông tin Dịch vụ xe du lịch Mũi Né
Thuê xe Tuyên Quang đi Campuchia
Thuê xe Thanh Hóa đi Campuchia
Thuê xe Điện Biên Phủ đi Campuchia
CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
|
WHATASAPP – YALO – VIBER – LINE
+84 90.280.2007 ( MR THANH ) |
![]() |
+84 252.374.1103 ( VPGD ) |
![]() |
XEDULICHVM@GMAIL.COM
info@xedulichvietnam.com |
⇒⇒Xe Limousine
![]() |
Thuê xe Limousine đi Đà Lạt giá tốt nhất hiện nay |
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
|
![]() |
Thuê xe limousine đi Sài Gòn giá tốt nhất thị trường |
⇒⇒Xe Du Lịch
Quý khách đặt Công ty xe du lịch Mũi Né trọn gói và tour du lịch vui lòng liên hệ với Xe du lịch Việt Nam để được hỗ trợ tốt nhất.khách hàng có thể liên hệ qua số điện thoại dưới đây hoặc quá các trang khác. Với tất cả kinh nghiệm, chuyên nghiệp trong công việc sẽ mang lại sự hài lòng nhất. Chúng tôi cam kết mang lại dịch vụ tốt đẹp hơn.
Tin Nhắn Trực Tiếp
Thời Gian mở cửa: 8:00am – 22:00pm (Monday – Sunday)
VPGD: +84 252 3741103
Hot Line: +84 902802007 ( Mr Thanh )
C.S.K.H : WhatsApp, LINE, Zalo, Viber
Hoặc bạn có thể vui lòng gửi yêu cầu của bạn bằng
Email: xedulichvm@gmail.com
info@xedulichvietnam.com
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc yêu cầu bất cứ lúc nào, vui lòng gọi dịch vụ 24 giờ của chúng tôi:
Chăm sóc Khách Hàng: +84 902802007 WhatsApp, Line, Zalo, Viber