Do nhu cầu ngày một tăng cao đi đôi với chất lượng, phong cách phục vụ và sự sang chảnh, Dịch vụ thuê xe Limousine tại Sài Gòn,Tp HCM rẻ có nhiều dòng xe 12, 16, 19, 29 chỗ limousine sang trọng và tiện nghi tại TPHCM mà quý khách đang cần cho chuyến đi của mình, xe du lịch Việt Nam đã thâm niên lâu năm phục vụ những vị khách quý phái luôn mang lại sự hài lòng nhất,hãy đến với chúng tôi ngay bay giờ.
Bảng giá tham khảo thuê xe Limousine tại Sài Gòn
|
STT
|
TUYẾN ĐƯỜNG
|
THỜI GIAN
|
KM
|
LIMO 9C
|
LIMO 12C
|
LIMO 18C
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đón/tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 800.000 | 1.100.000 | 2.000.000 | |
2 | Half day city | 4 tiếng | 50km | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.500.000 | |
3 | Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2.200.000 | 3.000.000 | 4.000.000 | |
4 | Fullday city | 10 tiếng | 100km | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | |
5 | Fullday city | 12 tiếng | 100km | 2.800.000 | 3.600.000 | 5.000.000 | |
6 | Củ Chi – ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2.200.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | |
7 | Củ Chi – city | 8 tiếng | 150km | 3.000.000 | 3.900.000 | 5.000.000 | |
8 | Golf Tân Sơn Nhất | 6 tiếng | 60km | 2.000.000 | 2.600.000 | 4.000.000 | |
9 | Golf Tân Sơn Nhất | 8 tiếng | 60km | 2.200.000 | 2.800.000 | 4.500.000 | |
10 | Golf Thủ Đức | 8 tiếng | 60km | 2.200.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | |
11 | Golf Sông Bé | 8 tiếng | 60km | 2.200.000 | 2.800.000 | 4.000.000 | |
12 | Golf Long Thành | 8 tiếng | 150km | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | |
13 | Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 150km | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | |
14 | Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | |
15 | Golf Nhơn Trạch | 8 tiếng | 150km | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | |
16 | Mỹ Tho | 8 tiếng | 160km | 2.500.000 | 3.000.000 | 4.500.000 | |
18 | Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 3.500.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | |
19 | Cần Thơ | 1 ngày | 320km | 4.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
20 | Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 5.000.000 | 7.000.000 | 10.000.000 | |
28 | Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 9.000.000 | 11.000.000 | 16.000.000 | |
29 | Hồ Tràm | 1 chiều | 130km | 2.500.000 | 3.00.000 | 4.500.000 | |
30 | Hồ Tràm | 1 ngày | 140km | 3.000.000 | 3.900.000 | 5.000.000 | |
31 | Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 4.500.000 | 6.000.000 | 9.000.000 | |
32 | Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 6.000.000 | 7.500.000 | 12.000.000 | |
33 | Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 2.500.000 | 3.00.000 | 4.500.000 | |
34 | Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 3.000.000 | 3.900.000 | 5.000.000 | |
35 | Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 4.500.000 | 6.000.000 | 9.000.000 | |
37 | Mũi Né | 1 chiều | 250km | 3.500.000 | 4.500.000 | 6.000.000 | |
38 | Mũi Né | 1 ngày | 500km | 4.000.000 | 5.500.000 | 7.000.000 | |
39 | Mũi Né | 2 ngày | 550km | 5.000.000 | 7.000.000 | 11.000.000 | |
40 | Mũi Né | 3 ngày | 600km | 7.000.000 | 9.000.000 | 13.000.000 | |
45 | Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 6.000.000 | 7.500.000 | 9.000.000 | |
46 | Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 7.000.000 | 8.500.000 | 10.000.000 | |
47 | Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 8.000.000 | 9.500.000 | 13.000.000 | |
48 | Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 9.000.000 | 11.000.000 | 16.000.000 |